Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 構成可能集合
構成可能 こうせいかのう
có thể định hình
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
達成可能 たっせいかのう
có thể đạt được, có khả năng đạt được
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
可測集合 かそくしゅうごう
tập (hợp) đo được
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
可算な集合 かさんなしゅうごう
tập hợp đếm được