構成型
こうせいがた「CẤU THÀNH HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình dạng kết cấu

構成型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構成型
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
構成要素型 こうせいようそがた
loại thành phần
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
成型 せいけい
sự đúc, sự tạo hình bằng khuôn đúc; sự tạo hình
構成成分 こうせいせいぶん
thành phần cấu tạo
構造型 こうぞうがた
kiểu dẫn xuất
ソフトウェア構成 ソフトウェアこうせい
cấu hình phần mềm