構成子
こうせいし「CẤU THÀNH TỬ」
☆ Danh từ
Thành phần; bộ phận cấu thành
食物構成子
Thành phần món ăn
部品構成子
Bộ phận cấu thành linh kiện
言語
は
文化
の
非常
に
大事
な
構成子要素
である
Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành nên một nền văn hoá .

Từ đồng nghĩa của 構成子
noun