構成要素
こうせいようそ「CẤU THÀNH YẾU TỐ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Yếu tố cấu thành.

Từ đồng nghĩa của 構成要素
noun
構成要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構成要素
アドレス構成要素 アドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ
構成要素型 こうせいようそがた
loại thành phần
ゲノム構成要素 ゲノムこーせーよーそ
các yếu tố thành phần bộ gen
回路構成要素 かいろこうせいようそ
hệ mạch
必す構成要素 ひっすこうせいようそ
thành phần bắt buộc
言語構成要素 げんごこうせいようそ
cấu trúc ngôn ngữ
パス名の構成要素 パスめいのこうせいようそ
thành phần tên đường dẫn
遺伝子構成要素 いでんしこーせーよーそ
thành phần của gen