遺伝子構成要素
いでんしこーせーよーそ
Thành phần của gen
遺伝子構成要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝子構成要素
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
構成要素 こうせいようそ
yếu tố cấu thành.
アドレス構成要素 アドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ
構成要素型 こうせいようそがた
loại thành phần
ゲノム構成要素 ゲノムこーせーよーそ
các yếu tố thành phần bộ gen
構造遺伝子 こうぞういでんし
Gen cấu trúc.
回路構成要素 かいろこうせいようそ
hệ mạch
必す構成要素 ひっすこうせいようそ
thành phần bắt buộc