構造体状態リスト
こうぞうたいじょうたいリスト
☆ Danh từ
Danh sách trạng thái cấu trúc

構造体状態リスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造体状態リスト
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ワークステーション状態リスト ワークステーションじょうたいリスト
danh sách trạng thái máy trạm
エラー状態リスト エラーじょうたいリスト
danh sách trạng thái lỗi
走査状態リスト そうさじょうたいリスト
danh sách trạng thái cắt nhau
構造体 こうぞうたい
cấu trúc; kết cấu; thân.
実体構造 じったいこうぞう
cấu trúc thực thể
構造体ネットワーク こうぞうたいネットワーク
mạng cấu trúc
子構造体 ここうぞうたい
cấu trúc con