Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造式
こうぞうしき
Công thức cấu trúc.
化学構造式 かがくこうぞうしき
công thức cấu tạo hoá học
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ファイルアクセス構造 ファイルアクセスこうぞう
cấu trúc truy cập tệp
ナノ構造 ナノこーぞー
cấu trúc nano
構造型 こうぞうがた
kiểu dẫn xuất
構造色 こうぞうしょく
màu cấu trúc
「CẤU TẠO THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích