構成素構造
こうせいそこうぞう
☆ Danh từ
Cấu trúc thành phần
派生構成素構造
Cấu trúc thành phần phái sinh
音韻構成素構造
Cấu trúc thành phần ngữ âm
構成素構造文法
Ngữ pháp cấu trúc thành phần .

構成素構造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構成素構造
構造構成主義 こうぞうこうせいしゅぎ
chủ nghĩa kiến tạo cấu trúc
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
要素構造 ようそこうぞう
cấu trúc phần tử
構造要素 こうぞうようそ
phần tử cấu trúc
素性構造 そせいこうぞう すじょうこうぞう
có đặc tính những cấu trúc
構成要素 こうせいようそ
yếu tố cấu thành.
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc