槍の柄
やりのえ「THƯƠNG BÍNH」
☆ Danh từ
Spearhandle

槍の柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槍の柄
雀の槍 すずめのやり スズメノヤリ
Luzula capitata (một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae)
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
槍の穂先 やりのほさき
Mũi giáo
刀の柄 かたなのつか
chuôi dao.
ナイフの柄 ないふのえ ないふのつか
chuôi dao.
箒の柄 ほうきのえ
cán chổi.
柄の長い柄杓 えのながいひしゃく
có quai kéo dài múc
鎌槍 かまやり
kiểu thương (giáo, mác) có lưỡi uốn cong chữ thập (vũ khí)