Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柄杓 ひしゃく
muôi
茶柄杓 ちゃびしゃく
cái môi múc chè
長柄 ながえ
cán dài.
長柄刀 ながえがたな
thanh gươm dài (lâu), có hai tay
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
刀の柄 かたなのつか
chuôi dao.
ナイフの柄 ないふのえ ないふのつか
槍の柄 やりのえ
spearhandle