三槓子
サンカンツ「TAM TỬ」
☆ Danh từ
Một trong những cách thắng trong mạt chược, khi người chơi có 3 bộ bốn quân bài giống nhau, được tính là 2 điểm

三槓子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三槓子
槓子 カンツ
Kantsu (bộ bốn quân giống nhau trong mạt chược)
槓 カン
forming a four-of-a-kind
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
加槓 かカン
forming a kong by adding a tile drawn from the wall to a declared pung
暗槓 アンカン
Kan kín (thuật ngữ Mạt chược)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.