Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槙 まき マキ
cây maki; thông Nhật Bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
犬槙 いぬまき イヌマキ
cây thuộc họ tuyết tùng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
稔り みのり
chín; gieo trồng