Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槿花一朝 きんかいっちょう
sớm nở tối tàn
槿花一日 きんかいちじつ
evanescent glory, passing prosperity
バラのはな バラの花
hoa hồng.
木槿 むくげ もくげ ムクゲ
(thực vật) cây thục quỳ
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower