Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一件 いっけん いちけん
một sự kiện; một sự việc; một vấn đề; một vụ việc; một trường hợp
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
樋殿 ひどの
toilet
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh