Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樋口一葉
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
口言葉 くちことば
từ ngữ thông thường; ngôn ngữ nói
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
lime-leaved maple (Acer distylum)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.