Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貞和 じょうわ ていわ
thời Jouwa (21/10/1345-27/2/1350)
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
樋殿 ひどの
toilet
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống