Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樋渡利秋
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
権利譲渡 けんりじょうと
chuyển nhượng.
樋殿 ひどの
toilet
竪樋 たて どい
Máng xối
鎖樋 くさりとい くさりどい
buộc (xích) (của) những cúp để trang trí treo từ một ống máng
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh