Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
樋殿 ひどの
toilet
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống
竪樋 たて どい
Máng xối