Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樋詰橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
橋の西詰め はしのにしずめ はしのにしづめ
phương tây lách lên (của) một cái cầu
樋殿 ひどの
toilet
竪樋 たて どい
Máng xối
鎖樋 くさりとい くさりどい
buộc (xích) (của) những cúp để trang trí treo từ một ống máng
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
雨樋 あまどい あめとい
máng nước, ống máng, máng xối hứng nước mưa (dưới mái nhà)