標
ひょう しるべ しるし「TIÊU」
☆ Danh từ
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng

標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
音標 おんぴょう おとしべ
ngữ âm ký tên
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
標数 ひょうすう
đặc trưng (của một vành hoặc một trường trong đại số)
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi
澪標 みおつくし れいひょう
cọc cắm trên sông, đầm,...