音標
おんぴょう おとしべ「ÂM TIÊU」
☆ Danh từ
Ngữ âm ký tên

音標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音標
音標文字 おんぴょうもじ おんひょうもじ
ký hiệu ngữ âm
万国音標文字 ばんこくおんぴょうもじ
bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế
万国国際音標文字 ばんこくこくさいおんぴょうもじ
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
標題音楽 ひょうだいおんがく
âm nhạc tiêu đề