標本時刻
ひょうほんじこく「TIÊU BỔN THÌ KHẮC」
☆ Danh từ
Lý thuyết lấy mẫu

標本時刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本時刻
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
時刻 じこく
lúc; thời khắc
日本標準時 にほんひょうじゅんじ
Giờ chuẩn của Nhật Bản
刻本 こくほん
sách được in bằng mộc bản
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
刻時パルス こくじパルス
xung đồng hồ