Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
標本サイズ ひょーほんサイズ
kích thước tiêu bản
ランダム標本 ランダムひょーほん
mẫu ngẫu nhiên
標本化 ひょうほんか
sự mẫu hoá
標本室 ひょうほんしつ
phòng mẫu vật
標本瓶 ひょうほんびん
chai mẫu
標本空間 ひょーほんくーかん
không gian mẫu
標本時刻 ひょうほんじこく
lý thuyết lấy mẫu
模式標本 もしきひょうほん
đánh máy mẫu