標準データ形式
ひょうじゅんデータけいしき
☆ Danh từ
Dạng thức dữ liệu chuẩn
Định dạng dữ liệu chuẩn
標準データ形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準データ形式
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準形 ひょうじゅんけい
mẫu đúng tiêu chuẩn
データ形式 データけいしき
dạng dữ liệu
標準形エアシリンダ ひょうじゅんけいエアシリンダ
xi lanh khí tiêu chuẩn
基準形式 きじゅんけいしき
dạng thức hợp quy
正準形式 せいじゅんけいしき
dạng thức hợp quy
ヘッセの標準形 ヘッセのひょうじゅんけい
dạng chuẩn hesse