Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準信号発生器
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
信号発生器 しんごうはっせいき
máy phát tín hiệu
オーディオ信号発生器 オーディオしんごうはっせいき
tone generator, audio signal generator, AF signal generator
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
発信器 はっしんき
bộ phát tín hiệu
発信器 はっしんき
bộ phát tín hiệu
信号器具 しんごうきぐ
thiết bị tín hiệu