信号器具
しんごうきぐ「TÍN HÀO KHÍ CỤ」
☆ Danh từ
Thiết bị tín hiệu
信号器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信号器具
音響信号器具(号鐘など) おんきょうしんごうきぐ(ごうしょうなど)
thiết bị báo hiệu âm thanh (chuông báo và các thiết bị tương tự)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
信号発生器 しんごうはっせいき
máy phát tín hiệu
信号変換器 しんごうへんかんき
dụng cụ chuyển đổi tín hiệu
信号 しんごう
báo hiệu
オーディオ信号発生器 オーディオしんごうはっせいき
tone generator, audio signal generator, AF signal generator
器具 きぐ
đồ đạc
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS