Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準到着経路
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
到着 とうちゃく
đến
到着港 とうちゃくこう
cảng đến.
到着プロセス とうちゃくプロセス
tiến trình đến
到着船 とうちゃくせん
tàu đã đến.
到着地 とうちっくち
Điểm đến, nơi đến
到着日 とうちゃくび
ngày đến.