Các từ liên quan tới 標準反応エンタルピー
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
enthalpy
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準の応答メッセージ ひょうじゅんのおうとうメッセージ
thông điệp phản hồi tiêu chuẩn
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng