Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準報酬
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
標準情報 ひょーじゅんじょーほー
báo cáo kỹ thuật
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
JIS標準情報 JISひょーじゅんじょーほー
báo cáo kỹ thuật jis
標準 ひょうじゅん
hạn mức