標準情報
ひょーじゅんじょーほー「TIÊU CHUẨN TÌNH BÁO」
Báo cáo kỹ thuật
標準情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準情報
JIS標準情報 JISひょーじゅんじょーほー
báo cáo kỹ thuật jis
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
連邦情報処理標準 れんぽーじょーほーしょりひょーじゅん
tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang