Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準治療
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
標準的医療 ひょーじゅんてきいりょー
chăm sóc y tế tiêu chuẩn
標準 ひょうじゅん
hạn mức
分子標的治療 ぶんしひょーてきちりょー
liệu pháp trúng đích phân tử
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu