標準的医療
ひょーじゅんてきいりょー
Chăm sóc y tế tiêu chuẩn
標準的医療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準的医療
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準的 ひょうじゅんてき
có tính tiêu chuẩn
医療 いりょう
sự chữa trị
標準 ひょうじゅん
hạn mức
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
公的医療機関 こうてきいりょうきかん
cơ quan y học công cộng
分子標的治療 ぶんしひょーてきちりょー
liệu pháp trúng đích phân tử