準拠法
じゅんきょほう「CHUẨN CỨ PHÁP」
Luật nguyên nhân
Chỉ tới việc sử dụng của luật pháp địa phương cụ thể nào đó như là nền tảng hay "nguyên nhân" cho quyết định của tòa
☆ Danh từ
Luật hiện hành

準拠法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準拠法
準拠 じゅんきょ
căn cứ; cơ sở.
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
準拠セル じゅんきょセル
ô thích hợp
準拠する じゅんきょ
căn cứ vào; dựa trên cơ sở.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
法的根拠 ほうてきこんきょ
cơ sở hợp pháp