Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準英語訳聖書
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
英語訳 えいごやく
bản dịch tiếng Anh
標準語 ひょうじゅんご
ngôn ngữ tiêu chuẩn; chuẩn ngữ
英訳 えいやく
việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
訳語 やくご
những thời hạn được sử dụng trong bản dịch