英訳
えいやく「ANH DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh
これは
三島由紀夫
の
小説
の
英訳
です。
Đây là bản dịch tiếng Anh cuốn tiểu thuyết của Mishima Yukio.

Bảng chia động từ của 英訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 英訳する/えいやくする |
Quá khứ (た) | 英訳した |
Phủ định (未然) | 英訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 英訳します |
te (て) | 英訳して |
Khả năng (可能) | 英訳できる |
Thụ động (受身) | 英訳される |
Sai khiến (使役) | 英訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 英訳すられる |
Điều kiện (条件) | 英訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 英訳しろ |
Ý chí (意向) | 英訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 英訳するな |
英訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英訳
英訳する えいやく
dịch ra tiếng Anh
和文英訳 わぶんえいやく
bản dịch -e nglish tiếng nhật
英語訳 えいごやく
bản dịch tiếng Anh
日英通訳 にちえいつうやく
Phiên dịch Nhật - Anh.
英文和訳 えいぶんわやく
bản dịch Anh - Nhật
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh