標準電波
ひょうじゅんでんぱ「TIÊU CHUẨN ĐIỆN BA」
☆ Danh từ
Sóng điện thoại tiêu chuẩn

標準電波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準電波
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
カドミウム標準電池 カドミウムひょうじゅんでんち
ô tiêu chuẩn cát-mi
標準分電盤 ひょうじゅんぶんでんばん
bảng phân phối điện tiêu chuẩn
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標準エラー ひょうじゅんエラー
sai số chuẩn
標準モジュール ひょうじゅんモジュール
môđun chuẩn