Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標識交付証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明書 しょうめいしょ
căn cước
交通標識 こうつうひょうしき
biển báo giao thông
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
証明付写し書類 しょうめいつきうつししょるい
bản chứng từ
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện
デジタル証明書 デジタルしょうめいしょ
giấy chứng nhận điện tử