Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模様次第
もようしだい
tuỳ vào tình hình
様子次第 ようすしだい
模様 もよう
hoa văn
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
「MÔ DẠNG THỨ ĐỆ」
Đăng nhập để xem giải thích