Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 権利の請願
請願権 せいがんけん
quyền kiến nghị
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
請願 せいがん
sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện; lời thỉnh cầu.
請願書 せいがんしょ
đơn từ.
請願者 せいがんしゃ
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền