権利を侵す
けんりをおかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Xâm phạm quyền lợi

Bảng chia động từ của 権利を侵す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 権利を侵す/けんりをおかすす |
Quá khứ (た) | 権利を侵した |
Phủ định (未然) | 権利を侵さない |
Lịch sự (丁寧) | 権利を侵します |
te (て) | 権利を侵して |
Khả năng (可能) | 権利を侵せる |
Thụ động (受身) | 権利を侵される |
Sai khiến (使役) | 権利を侵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 権利を侵す |
Điều kiện (条件) | 権利を侵せば |
Mệnh lệnh (命令) | 権利を侵せ |
Ý chí (意向) | 権利を侵そう |
Cấm chỉ(禁止) | 権利を侵すな |
権利を侵す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権利を侵す
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
権利を放棄する けんりをほうきする
vứt bỏ quyền lợi
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
権利を棄てる けんりをすてる
hủy bỏ một có quyền lợi
版権侵害 はんけんしんがい
Sự xâm phạm bản quyền.