Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権利確定日
けんりかくてーひ
ngày trao quyền
権利確定 けんりかくてー
quyền được hưởng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
確定日付 かくていひづけ
ngày tháng cố định
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
確定利付債 かくてーりふさい
chứng khoán có lãi cố định
権利割当日 けんりわりとうじつ
ngày giao quyền
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
Đăng nhập để xem giải thích