確定日付
かくていひづけ「XÁC ĐỊNH NHẬT PHÓ」
☆ Danh từ
Ngày tháng cố định

確定日付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確定日付
確定利付債 かくてーりふさい
chứng khoán có lãi cố định
権利確定日 けんりかくてーひ
ngày trao quyền
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
確定給付年金 かくてーきゅーふねんきん
kế hoạch lợi ích xác định
確定利付証券 かくていりつきしょうけん
sinh ra những sự an toàn quan tâm cố định
確定力 かくていりょく
Theo Luật Tố tụng, thủ tục tố tụng không thể bị tranh chấp bằng các biện pháp như kháng cáo, và hiệu lực xảy ra khi nó được hoàn tất
末確定 すえかくてい
Xác nhận cuối cùng
未確定 みかくてい
chưa quyết định, chưa xác định