権利証書
けんりしょうしょ「QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ」
Chứng từ sở hữu.

権利証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権利証書
商品の権利証書 しょうひんのけんりしょうしょ
chứng từ sở hữu hàng hóa.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
権利譲渡証書 けんりじょうとしょうしょ
giấy chứng nhận chuyển nhượng quyền sở hữu
権利書 けんりしょ
tiêu đề chứng nhượng; chứng chỉ (của) tiêu đề
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.