Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商品の権利証書
しょうひんのけんりしょうしょ
chứng từ sở hữu hàng hóa.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
権利証書 けんりしょうしょ
chứng từ sở hữu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
権利譲渡証書 けんりじょうとしょうしょ
giấy chứng nhận chuyển nhượng quyền sở hữu
権利書 けんりしょ
tiêu đề chứng nhượng; chứng chỉ (của) tiêu đề
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
Đăng nhập để xem giải thích