権力政治
けんりょくせいじ「QUYỀN LỰC CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ
Chính trị dựa vào quyền lực
権力政治志向
である
Xu hướng chính trị dựa vào quyền lực .

権力政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権力政治
政治権力 せいじけんりょく
chính trị bắt buộc
政治力 せいじりょく
sức mạnh chính trị; ảnh hưởng chính trị
神権政治 しんけんせいじ
chính trị thần quyền
金権政治 きんけんせいじ
nền chính trị bị chi phối bởi sức mạnh tài chính, nền chính trị bị những người có thế lực mạnh về kinh tế chi phối
武力政治 ぶりょくせいじ
chính trị vũ lực.
政治暴力 せいじぼうりょく
bạo lực chính trị
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power
政治的圧力 せいじてきあつりょく
sức ép chính trị