神権政治
しんけんせいじ「THẦN QUYỀN CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ
Chính trị thần quyền

神権政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神権政治
権力政治 けんりょくせいじ
chính trị dựa vào quyền lực
金権政治 きんけんせいじ
nền chính trị bị chi phối bởi sức mạnh tài chính, nền chính trị bị những người có thế lực mạnh về kinh tế chi phối
政治権力 せいじけんりょく
chính trị bắt buộc
政権 せいけん
binh quyền
政治 せいじ
chánh trị
神権 しんけん
thần quyền.
神政 しんせい
chính trị thần quyền
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị