権現造り
ごんげんづくり「QUYỀN HIỆN TẠO」
☆ Danh từ
Style of Shinto architecture in which the main hall and worship hall share one roof, and are connected via an intermediate passageway

権現造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権現造り
権現 ごんげん
Hiện thân.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
現政権 げんせいけん
current administration, present government
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
現住建造物 げんじゅうけんぞうぶつ
tòa nhà có người cư trú
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.