権謀術数
けんぼうじゅっすう「QUYỀN MƯU THUẬT SỔ」
☆ Danh từ
Thủ đoạn gian trá; thủ đoạn quỷ quyệt
〜で
繰
り
広
げられている
権謀術数
に
影響
を
受
ける
Bị ảnh hưởng bởi những thủ đoạn gian trá ở ~
権謀術数
を
用
いる
Sử dụng thủ đoạn gian trá .

Từ đồng nghĩa của 権謀術数
noun
権謀術数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権謀術数
権謀術策 けんぼうじゅっさく
Sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
権謀 けんぼう
mưu kế; thủ đoạn
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
術数 じゅっすう
chiến lược, mưu mẹo
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn