Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横しま
横流し よこながし
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)
横倒し よこだおし
nằm nghiêng; đổ nghiêng về bên cạnh
横 よこ
bề ngang
横押し型 よこおしかた
kiểu đẩy ngang
横様 よこざま よこさま
phương ngang; hướng ngang; theo chiều ngang
真横 まよこ
ngay bên cạnh (hướng bên phải và trái nhìn theo góc 90 độ từ chính diện)
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横縞 よこじま
ở bên tước bỏ