横倒し
よこだおし「HOÀNH ĐẢO」
☆ Danh từ
Nằm nghiêng; đổ nghiêng về bên cạnh
横倒
しになった
自転車
が
通行
の
妨
げになった。
Một chiếc ô tô nằm nghiêng chắn ngang lối đi.

横倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横倒し
倒しま たおしま
đảo ngược; đảo ngược; mặt trên xuống
前倒し まえだおし
xong trước thời hạn, vượt tiến độ
棒倒し ぼうたおし
(trò chơi trong đó đối tượng sẽ ngã nghiêng việc chống đối đội có cực)
仏倒し ほとけだおし
falling to the ground like a Buddha statue being thrown down
押し倒し おしたおし
oshitaoshi;(tiền sảnh) đẩy - xuống;(chiến thắng gần) đánh ngã đối thủ xuống bởi việc đẩy anh ấy với hand(s) dựa vào trên (về) thân thể (của) anh ấy
横流し よこながし
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)
横 よこ
bề ngang
突き倒し つきたおし
việc đẩy đối thủ ra khỏi vòng tròn hay sàn thi đấu